- Hỗ trợ Mainboard:Micro ATX;
- PSU:ATX PSU
- HDD:3.5″HDD*2 + 2.5″SSD*2;
- PCI:7pcs;
- USB:3.0USB*1+1.0USB*2;
- Kích thước :350*190*460
- Hỗ trợ Mainboard:Micro ATX;
- PSU:ATX PSU
- HDD:3.5″HDD*2 + 2.5″SSD*2;
- PCI:7pcs;
- USB:3.0USB*1+1.0USB*2;
- Kích thước :350*190*460
- Thương hiệu:Western Digital
- Dung lượng: 1.0TB
- Thế hệ: Giao tiếp chuẩn S-ATA 3.0 6GB/s
- Tốc độ: Đạt đến 7200 vòng.
- Kích cỡ: 3,5inch Desktop
- Thương hiệu:Western Digital
- Dung lượng: 1.0TB
- Thế hệ: Giao tiếp chuẩn S-ATA 3.0 6GB/s
- Tốc độ: Đạt đến 7200 vòng.
- Kích cỡ: 3,5inch Desktop
- Thương hiệu: LEXAR
- Dung lượng: 256GB
- Thế hệ: Giao tiếp chuẩn PCI nvme m2 2280 Gen 3
- Tốc độ: Đạt đến 3000MB/s tốc độ đọc tối đa.
- Tản nhiệt: phù hợp gắn các tản nhiệt chuẩn M2 – 2280
- Thương hiệu: LEXAR
- Dung lượng: 256GB
- Thế hệ: Giao tiếp chuẩn PCI nvme m2 2280 Gen 3
- Tốc độ: Đạt đến 3000MB/s tốc độ đọc tối đa.
- Tản nhiệt: phù hợp gắn các tản nhiệt chuẩn M2 – 2280
- Thương hiệu: LEXAR
- Dung lượng: 500GB
- Thế hệ: Giao tiếp chuẩn PCI nvme m2 2280 Gen 3
- Tốc độ: Đạt đến 3300MB/s tốc độ đọc tối đa.
- Tản nhiệt: phù hợp gắn các tản nhiệt chuẩn M2 – 2280
- Thương hiệu: LEXAR
- Dung lượng: 500GB
- Thế hệ: Giao tiếp chuẩn PCI nvme m2 2280 Gen 3
- Tốc độ: Đạt đến 3300MB/s tốc độ đọc tối đa.
- Tản nhiệt: phù hợp gắn các tản nhiệt chuẩn M2 – 2280
- AC input: 200-240V/5A; 50-60hz
- DC out 12V: 38A
- CPU connectors: 4+4 pin/1 ( 1/8Pin CPU)
- PCI-e connectors: 2/ 6+2 pin
- AC input: 200-240V/5A; 50-60hz
- DC out 12V: 38A
- CPU connectors: 4+4 pin/1 ( 1/8Pin CPU)
- PCI-e connectors: 2/ 6+2 pin
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 SUPER™
Boost:1785MHz
PCI Express x16 3.0
6GB GDDR6 14 Gbps 192-bit
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 SUPER™
Boost:1785MHz
PCI Express x16 3.0
6GB GDDR6 14 Gbps 192-bit
-
ChipsetGeForce RTX™ 2060
-
Core Clock1755 MHz (Reference Card: 1680 MHz)
-
RTX-OPS38
-
CUDA® Cores1920
-
Memory Clock14000 MHz
-
Memory Size: 6 GB GDDR6 192 bit, 336 GB/s
-
Memory Bus
-
Memory Bandwidth (GB/sec)336 GB/s
-
Card BusPCI-E 3.0 x 16Power requirement500W Power Connectors8 Pin*1OutputDisplayPort 1.4 *3
HDMI 2.0b *1
-
ChipsetGeForce RTX™ 2060
-
Core Clock1755 MHz (Reference Card: 1680 MHz)
-
RTX-OPS38
-
CUDA® Cores1920
-
Memory Clock14000 MHz
-
Memory Size: 6 GB GDDR6 192 bit, 336 GB/s
-
Memory Bus
-
Memory Bandwidth (GB/sec)336 GB/s
-
Card BusPCI-E 3.0 x 16Power requirement500W Power Connectors8 Pin*1OutputDisplayPort 1.4 *3
HDMI 2.0b *1
Hàng có Box
-Core/Memory: (Boost Clock / Memory Speed) 1830 MHz / 14 Gbps/ 6GB GDDR6
-DisplayPort x 3 / HDMI x 1
Hàng có Box
-Core/Memory: (Boost Clock / Memory Speed) 1830 MHz / 14 Gbps/ 6GB GDDR6
-DisplayPort x 3 / HDMI x 1
GTX 1050 Ti 4G OC
-Core/Memory:
Boost Clock / Base Clock
1455 MHz / 1341 MHz
4096 MB GDDR5 / 7000 MHz Memory
-Video Output Function:
DisplayPort x 1
HDMI x 1
Dual-link DVI-D x 1
-Features:
DirectX 12 Ready
Gamestream to NVIDIA SHIELD
Bảo hành 1 tháng tại cửa hàng.
GTX 1050 Ti 4G OC
-Core/Memory:
Boost Clock / Base Clock
1455 MHz / 1341 MHz
4096 MB GDDR5 / 7000 MHz Memory
-Video Output Function:
DisplayPort x 1
HDMI x 1
Dual-link DVI-D x 1
-Features:
DirectX 12 Ready
Gamestream to NVIDIA SHIELD
Bảo hành 1 tháng tại cửa hàng.
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 SUPER™
Boost:1785MHz
PCI Express x16 3.0
6GB GDDR6 14 Gbps 192-bit
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 SUPER™
Boost:1785MHz
PCI Express x16 3.0
6GB GDDR6 14 Gbps 192-bit
-
ChipsetGeForce RTX™ 2060
-
Core Clock1755 MHz (Reference Card: 1680 MHz)
-
RTX-OPS38
-
CUDA® Cores1920
-
Memory Clock14000 MHz
-
Memory Size: 6 GB GDDR6 192 bit, 336 GB/s
-
Memory Bus
-
Memory Bandwidth (GB/sec)336 GB/s
-
Card BusPCI-E 3.0 x 16Power requirement500W Power Connectors8 Pin*1OutputDisplayPort 1.4 *3
HDMI 2.0b *1
-
ChipsetGeForce RTX™ 2060
-
Core Clock1755 MHz (Reference Card: 1680 MHz)
-
RTX-OPS38
-
CUDA® Cores1920
-
Memory Clock14000 MHz
-
Memory Size: 6 GB GDDR6 192 bit, 336 GB/s
-
Memory Bus
-
Memory Bandwidth (GB/sec)336 GB/s
-
Card BusPCI-E 3.0 x 16Power requirement500W Power Connectors8 Pin*1OutputDisplayPort 1.4 *3
HDMI 2.0b *1
Hàng có Box
-Core/Memory: (Boost Clock / Memory Speed) 1830 MHz / 14 Gbps/ 6GB GDDR6
-DisplayPort x 3 / HDMI x 1
Hàng có Box
-Core/Memory: (Boost Clock / Memory Speed) 1830 MHz / 14 Gbps/ 6GB GDDR6
-DisplayPort x 3 / HDMI x 1
GTX 1050 Ti 4G OC
-Core/Memory:
Boost Clock / Base Clock
1455 MHz / 1341 MHz
4096 MB GDDR5 / 7000 MHz Memory
-Video Output Function:
DisplayPort x 1
HDMI x 1
Dual-link DVI-D x 1
-Features:
DirectX 12 Ready
Gamestream to NVIDIA SHIELD
Bảo hành 1 tháng tại cửa hàng.
GTX 1050 Ti 4G OC
-Core/Memory:
Boost Clock / Base Clock
1455 MHz / 1341 MHz
4096 MB GDDR5 / 7000 MHz Memory
-Video Output Function:
DisplayPort x 1
HDMI x 1
Dual-link DVI-D x 1
-Features:
DirectX 12 Ready
Gamestream to NVIDIA SHIELD
Bảo hành 1 tháng tại cửa hàng.
Phiên bản GTX 1650 Super cao cấp đến từ MSI
Kiểu dáng hiện đại
Bộ nhớ GDDR6
Xung nhân ép xung sẵn cao
Tản nhiệt 2 quạt
Phiên bản GTX 1650 Super cao cấp đến từ MSI
Kiểu dáng hiện đại
Bộ nhớ GDDR6
Xung nhân ép xung sẵn cao
Tản nhiệt 2 quạt
Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030
Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit )
GPU clock Chế độ OC – Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game – Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz
Nguồn phụ: Không nguồn phụ
Xem đầy đủ
Thông số sản phẩm
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030
Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit )
GPU clock Chế độ OC – Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game – Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz
Nguồn phụ: Không nguồn phụ
Xem đầy đủ
Thông số sản phẩm
Phiên bản GTX 1650 Super cao cấp đến từ MSI
Kiểu dáng hiện đại
Bộ nhớ GDDR6
Xung nhân ép xung sẵn cao
Tản nhiệt 2 quạt
Xem đầy đủ
Thông số sản phẩm
Phiên bản GTX 1650 Super cao cấp đến từ MSI
Kiểu dáng hiện đại
Bộ nhớ GDDR6
Xung nhân ép xung sẵn cao
Tản nhiệt 2 quạt
Xem đầy đủ